An yên

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (an)
    từ ghép đẳng lập đồng nguyên, trong đó yên là phương ngữ miền Bắc của từ an; đây có thể là biến thể của từ 安然 (an nhiên)
    sống một đời an yên