Bít cốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) biscotte(/bis.kɔt/) bánh mì cắt thành miếng, sấy hoặc nướng lại lần hai cho khô giòn; (cũng) bích cốt, bít cốp
    bánh bít cốt
    bít cốt để được lâu hơn
Bánh bít cốt

Xem thêm