Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
Đóng mở mục lục
Bạch tuộc
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán trung cổ
)
八
(
bát
)
足
(
túc
)
/peat tsjowk/
("tám chân")
hoặc
(
Hán trung cổ
)
百
(
bách
)
足
(
túc
)
/paek tsjowk/
("trăm chân")
[a]
các loài động vật thân mềm thuộc bộ Octopoda, sống dưới biển, tám xúc tu có nhiều giác hút;
(nghĩa chuyển)
trang phục lôi thôi, luộm thuộm
vòi
bạch tuộc
bạch tuộc
hấp
vòi
bạch tuộc
ăn
mặc
như
bạch tuộc
con
mẹ
bạch tuộc
Bạch tuộc trong thủy cung
Chú thích
^
八
(
bát
)
足
(
túc
)
chính xác hơn về nghĩa nhưng
百
(
bách
)
足
(
túc
)
lại đúng hơn về mặt ngữ âm. Tuy nhiên, có lẽ
bạch tuộc
là biến âm
bát
→
bác
→
bách
.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn