Bảnh bao

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (bỉnh)
    (bưu)
    ("sáng sủa và văn nhã") (vẻ ngoài) sang và đẹp, chải chuốt;
    mày râu nhẵn nhụi, áo quần bảnh bao
    ăn mặc bảnh bao