Cà xỉu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khmer) កាឆៀវ(/kaacʰiev/) các loài động vật thuộc chi Lingula, có hai mảnh vỏ cứng hình móng tay, vòi dài màu trắng thò ra khi kiếm ăn nhìn giống giá đỗ nên còn được gọi là giá bể
    cà xỉu muối
    cà xỉu xào chua ngọt
    mắm cà xỉu
Con cà xỉu