Các te

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    carter carter
    (/kaʁ.tɛʁ/)
    phần vỏ kim loại bao quanh động cơ[a]; (nghĩa chuyển) phần bao bên ngoài để che chắn các bộ phận của máy móc; (cũng) cạc te
    các te dầu
    đáy các te
    các te chắn bùn
    các te xích
    các te máy mài
Các te của xe Ford Lotus

Chú thích

  1. ^ Đôi khi bị nhầm thành tắc te