Cặp rằng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    caporal caporal
    (/ka.pɔ.ʁal/)
    (cũ) cấp hạ sĩ trong quân đội thực dân; (cũ) cai đội, trưởng đội trông coi một nhóm thợ hay tù nhân; (cũng) cập rằng
    tên cặp rằng
    cặp rằng bán báo
    cặp rằng nhà máy
    cặp rằng nhà
    chế độ cặp rằng