Chặm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Chăm)
    ꨒꨯꩌ ꨒꨯꩌ
    (/ʄo:m/)
    (Trung Bộ, Nam Bộ) thấm nhẹ từng ít một cho khô
    chặm mực
    lấy áo chặm mồ hôi
    chặm nước mắt
    giấy chặm
Chặm nước mắt