Chình

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Chăm) ꨎꨪꩂ(jing) các loài cá thuộc bộ Anguilliformes, thân dài và dẹp theo chiều dọc ở phần đuôi, thường sống trong các lỗ dưới cát hoặc dưới bùn
    chình nước ngọt
    chình giun
    chình om chuối
    chình kho nghệ
  • Cá chình nước ngọt
  • Cá chình moray