Cuồn cuộn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (cổn)(cổn) /kuənX kuənX/ nước chảy dồn dập và mạnh mẽ; (nghĩa chuyển) nổi lên từng đoạn như sóng nước
    sông Đà cuồn cuộn chảy
    nướccuồn cuộn

    Nước Cửu Long sóng dờn cuồn cuộn
    Cửa Hàm Luông, mây cuốn cánh buồm trôi
    cơ bắp cuồn cuộn
Nước chảy cuồn cuộn