Ga rô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) garrot(/ɡa.ʁo/) kĩ thuật buộc thắt tay hoặc chân bằng dây để hạn chế máu chảy
    ga rô cầm máu
    bị rắn cắn phải làm ga rô
    tháo ga rô cho máu lưu thông
  • Bộ ga rô của quân đội Ai Len
  • Phương pháp ga rô truyền thống