Bước tới nội dung

Ganh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (cạnh) /gjaengH/ đua tranh để hơn người khác; (nghĩa chuyển) cảm thấy khó chịu khi thua kém người khác
    ganh ăn
    ganh đua
    ganh nhau từng
    thấy giàu rồi ganh
    ganh ghét
    ganh tị