Háp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Chăm)
    ꨨꩇ ꨨꩇ
    (hap)
    (Trung Bộ) cằn cỗi, khô héo
    chín háp
    già háp
    nắng quá, trái háp cả
    lúa háp