He

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) () ("tôm")[?][?] các loài tôm thuộc chi Penaeus, có kích thước trung bình lớn, sống ở biển
    tôm he đỏ
    tôm he Nhật Bản
  2. xem cá he
Tôm he