Huề

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (hòa)
    [a] không phân thắng thua, ngang nhau
    xử huề
    huề cả làng

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Triều Châu) /huê5/, huêhuế.