Hôm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Tai) /*ɣamᴮ[1]/[?][?] (buổi) đêm; (buổi) chiều tà; (đơn vị) ngày
    đêm hôm
    chiều hôm
    sao Hôm
    ăn bữa hôm, lo bữa mai
    xin nghỉ vài hôm
Sao Hôm, sao Kim và Mặt Trăng thẳng hàng

Nguồn tham khảo

  1. ^ Pittayaporn, P. (2009). The Phonology of Proto-Tai [Luận văn tiến sĩ]. Department of Linguistics, Cornell University.