Lía

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khmer) លៀស(/liəh/) (Nam Bộ) hến, các loài động vật thân mềm hai mảnh vỏ thuộc họ Corbiculidae, có kích thước rất nhỏ, chỉ bằng đầu móng tay
    lía xào tỏi
    lía trộn muối ớt
    lía Tân Châu
Lía trộn