Líp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    (roue) (roue)
    (/ʁu)
    libre libre
    (libʁ/)
    bánh răng một chiều ở bánh sau xe đạp, cho phép bánh tiếp tục lăn kể cả khi đã ngừng đạp
    líp xe đạp
    xích líp
  2. (Pháp)
    libre libre
    (/libʁ/)
    thoải mái làm điều gì đó, không bị ràng buộc; (cũng) líp ba ga
    chơi líp
    ăn líp
    đi líp không về
  3. (Anh)
    lift lift
    (/lɪft/)

    (Pháp)
    lift lift
    (/lift/)
    cú đánh bóng xoáy theo trục song song với mặt đất trong môn quần vợt và bóng bàn
    líp bóng
    thuận tay làm một líp
Líp bánh sau