Lóng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*p-lɔːŋʔ/ [cg1] đốt, đoạn giữa hai mắt, hai mấu; (cũng) gióng
    lóng mía
    lóng tre
    dao lóng
    lóng tay
    lóng mốt, lóng đôi
Lóng tre

Từ cùng gốc

  1. ^