Bước tới nội dung
- (Proto-Tai) /*lɤmᴮ/ ("bùn") [cg1] dính bùn, dính bẩn; bùn nhuyễn sau khi cày bừa
- lấm lem
- lấm láp
- lầm bẩn
- lấm mực
- chân lấm tay bùn
- lấm be lấm bét
- giữ lấm
- ruộng mất lấm
Từ cùng gốc
- ^
- (Thái Lan) หล่ม
- (Lào) ຫຼົ່ມ
- (Shan) လူမ်ႇ
- (Ahom) 𑜎𑜤𑜉𑜫
-