Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
2
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Lật
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*lək
[1]
~
*luk
[1]
~
*luuk
[1]
~
*ləc
[1]
/
[cg1]
khiến mặt dưới quay lên trên và ngược lại;
(nghĩa chuyển)
làm xoay chuyển tình hình theo hướng ngược lại;
(nghĩa chuyển)
nuốt lời, làm ngược lại với điều đã hứa hẹn
lật
đổ
lật
trang
giấy
lật
tẩy
lật
úp
lật
ngược
thế
cờ
lật
lại
tình thế
lật
lọng
lật
kèo
lật
mặt
lật
nợ
lật
lừa
Lật thuyền
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ភ្លូក
ភ្លូក
(
/phlùːk/
)
(
Ba Na
)
lŭk
(
Ba Na
)
/laːk/
(Kontum)
(
Ba Na
)
sơlŭk
(Pleiku)
(
Cơ Ho Sre
)
/plac/
(
Stiêng
)
/prəlɔːk/
(
Stiêng
)
/ŋkləʔ, ŋklɒʔ/
(Biat)
(
Cơ Tu
)
/klah/
(An Điềm)
(
Khơ Mú
)
/lmʔʌːk/
(Cuang)
(Tampuan)
/phlɑk
~
phlaəʔ/
(
Bru
)
/palʌʔ/
Nguồn tham khảo
^
Bước lên tới:
a
b
c
d
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn