Bước tới nội dung
- (Hán thượng cổ)
逆 逆
/*ŋraɡ/ làm trái lại; đi trái chiều; lộn trên dưới; dựng cao thẳng đứng
- ngang ngược
- trống đánh xuôi, kèn thổi ngược
- ngược dòng
- đi ngược chiều
- treo ngược bức tranh
- cầm ngược sách
- vách núi dựng ngược
Căn nhà xây lộn ngược ở khu du lịch thác Niagra
-