Mê man

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) ()(man) ("mờ mịt") say sưa, tập trung đến mức quên cả thực tại; không tỉnh táo, mât ý thức
    mê man cờ bạc
    công việc mê man
    chơi bời mê man
    ngủ mê man
    mê man bất tỉnh
    sốt mê man