Nau

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*ɗaw/[?][?] [cg1] (cũ) đau thành từng cơn; đau đẻ
    Tử sinh, kinh, cụ làm nau mấy lần

    đau nau
    chuyển bụng làm nau

Từ cùng gốc

  1. ^