Nắc nia

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khmer) អ្នកងារ(/neak.ŋie/) (Nam Bộ) kẻ làm tay chân cho quân Pháp
    Đừng ham làm chức nắc nia
    Ngày sau như thể đìa quên nôm