Quạnh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (quỳnh) /*ɡʷeŋ/ vắng vẻ, không có người
    quạnh quẽ
    quạnh
    quạnh hiu
    đồng không mông quạnh
    vắng đàn ông quạnh nhà, vắng đànquạnh bếp