Quầng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*wiəŋ[1] ~ *waiŋ[1] ~ *wəŋ[1] ~ *wuuŋ[1]/ ("tròn")[cg1] vòng sáng hình tròn quanh vật; (nghĩa chuyển) vết thâm đen sẫm hình tròn
    quầng mặt trời
    trăng quầng thì hạn
    quầng sáng
    quầng mắt
    thâm quầng
    một quầng bầm đen
  • Quầng trăng
  • Quầng thâm dưới mắt

Từ cùng gốc

  1. ^
      • vầng
      • (Khmer)
        វាង វាង
        (/vìəŋ/)

      • (Môn)
        ဝိုၚ် ဝိုၚ်
        (/wàŋ/)

      • (Ba Na) /waːŋ/
      • (Ba Na) /kəwɛːŋ/ ("cong")
      • (Khasi) khyrwiang

Nguồn tham khảo

  1. ^ Bước lên tới: a b c d Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF