Bước tới nội dung

Quanh quất

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. quanh + (Hán trung cổ) (khuất) /kɨut̚/ ("cong") vòng vèo, không thẳng; gần đó
    đường làng quanh quất
    nhìn quanh quất