Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
Đóng mở mục lục
Quặn
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán trung cổ
)
彎
(
loan
)
/ʔˠuan/
("cong, cúi, uốn lượn")
[?]
[?]
[cg1]
cong lại;
(nghĩa chuyển)
khó chịu, đau đớn như ruột bị xoắn lại
lúa
quặn
xuống
sợi
cáp
quặn
quẹo
quặn
ruột
bụng
đau
quặn
quặn
thắt
Đau quặn
Từ cùng gốc
^
oằn
quăn
quằn
quắn
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn