Sợi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ɓraaj[?][?]/ [cg1](Proto-Vietic) /*k-rəːjʔ [1]/ [cg2] vật rất nhỏ, mềm và dài
    sợi bông
    sợi gai
    vải sợi
    sợi dây
    sợi chỉ
    sợi cáp
    sợi thuốc lào
    ngàn cân treo sợi tóc
Sợi đay

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^
      • (Mường) /kʰɨəj⁴⁶ khưỡi/
      • (Thổ) /kʰrəːj⁴/ (Cuối Chăm)
      • (Thổ) /ʂəːj⁴/ (Làng Lỡ)

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.