Rặc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Chăm) ꨔꨴꨯꨱꩀ(thraok) ("rút, vơi") hoặc (Hán thượng cổ) (lạc) /*kə.rˤak/ nước rút cạn xuống, nước ròng
    nước rặc
    cơm rặc rồi
    cạn rặc