Rời rạc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (li)
    (lạc)
    /*[r]aj *kə.rˤak/
    tách ra, riêng rẽ, không gắn kết, hòa hợp với nhau
    anh em rời rạc
    hàng ngũ rời rạc
    lời văn rời rạc
    toán rời rạc
Lý thuyết đồ thị, một phạm vi nghiên cứu của Toán rời rạc

Xem thêm