Ráo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (táo)
    /*C.sˤawʔ/
    [cg1] khô hết nước; hết sạch
    khô ráo
    ráo mực
    ráo hoảnh
    chân ướt chân ráo
    mưa cuốn trôi hết ráo

Từ cùng gốc

  1. ^ (Mường) thảo