Sòng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khách Gia) (trường) /chhòng/ chỗ mở ra để tụ tập đánh bạc
    sòng bạc
    chủ sòng
    sòng xóc đĩa
    bể sòng
Sòng bạc ở Macao