Tà lột

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    taloche taloche
    (/ta.lɔʃ/)
    bàn xoa để làm phẳng bề mặt xây dựng
    tà lột trét bả
    tà lột răng cưa
    lên vữa bằng tà lột
Tà lột kim loại