Tây

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    ()
    /*[s]əj/
    (cũ) riêng, thuộc về bản thân
    niềm tây
    của riêng tây
  2. (Hán trung cổ)
    ()
    /sej/
    (cũ)(Nam Bộ) con tê giác
    con tây
    u tây