Tấp nập

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (táp)(đạp) /sʌp̚ dʌp̚/[?][?] có nhiều người qua lại, hoạt động không ngớt
    phố tấp nập
    tàu xe qua lại tấp nập
    khách khứa ra vào tấp nập