Trĩu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (trụy)
    /ɖˠiuɪH/
    sa xuống, oằn xuống, cong xuống vì nặng
    nặng trĩu
    lúa trĩu bông
    sai trĩu quả
    trĩu trịt
Cành chôm chôm sai trĩu