Xà quần

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khmer)
    ស្រវឹង ស្រវឹង
    (/srɑvəng/)
    say rượu, bia, hoặc các đồ uống có cồn nói chung
    sáng say, chiều xỉn, tối xà quần