Xíu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (tiểu)
    hoặc
    (thiếu)
    /siu2/
    nhỏ, ít; gần như không đáng kể
    xíu xiu
    đợi xíu
    nhỏ xíu