Xeo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*tʃɛːw[1]/[cg1] nạy lên, bẩy vật nặng
    xeo gỗ
    cái đòn xeo
    xeo cánh cửa lên

Từ cùng gốc

  1. ^ (Pa Kô) xeo

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2009). A layer of Dongsonian vocabulary in Vietnamese. Journal of the Southeast Asian Linguistics Society, 1. 95-108.