Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bơi”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*pəːj{{ref|?}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|pơi}}|{{w|Pong|/pəːj/}}|{{w|Chứt|/pɤi̯/}} (Sách)|{{w|chut|/pɯi̯, bɤi̯˧˦/}} (Mã Liềng)|{{w|Kri|/upɤi̯/}}|{{w|Tho|/bɤj³²/}} (Thái Hòa)|{{w|Tho|/pɤj²²/}} (Tân Hợp)}}}} di chuyển trong hoặc nổi trên mặt nước bằng cử động của cơ thể; {{chuyển}} chèo thuyền; {{chuyển}} làm việc vất vả, lúng túng do quá nhiều hoặc quá khả năng
# {{etym|proto-vietic|/*pəːj{{ref|?}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|pơi}}|{{w|Pong|/pəːj/}}|{{w|Chứt|/pɤi̯/}} (Sách)|{{w|chut|/pɯi̯, bɤi̯˧˦/}} (Mã Liềng)|{{w|Tho|/bɤj³²/}} (Thái Hòa)|{{w|Tho|/pɤj²²/}} (Tân Hợp)|{{w|Kri|/upɤi̯/}}}}}} di chuyển trong hoặc nổi trên mặt nước bằng cử động của cơ thể; {{chuyển}} chèo thuyền; {{chuyển}} làm việc vất vả, lúng túng do quá nhiều hoặc quá khả năng
#: [[bể]] '''bơi'''
#: [[bể]] '''bơi'''
#: '''bơi''' sải
#: '''bơi''' sải

Bản mới nhất lúc 21:21, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Proto-Vietic) /*pəːj [1]/ [cg1] di chuyển trong hoặc nổi trên mặt nước bằng cử động của cơ thể; (nghĩa chuyển) chèo thuyền; (nghĩa chuyển) làm việc vất vả, lúng túng do quá nhiều hoặc quá khả năng
    bể bơi
    bơi sải
    đàn bơi tung tăng
    bơi thuyền qua sông
    bơi xuồng đi câu
    bơi trong đống bài tập
    bơi trong công việc
Vận động viên bơi lội

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Chưa rõ.