Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lạc”
Giao diện
imported>Admin n Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|” |
Nhập CSV |
||
| (không hiển thị 4 phiên bản ở giữa của cùng người dùng) | |||
| Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{ | # {{etym|Hán|{{ruby|落花生|lạc hoa sinh}}|sinh ra khi hoa rụng|entry=1}} rút gọn thành ''lạc''; cây thuộc họ đậu, quả mọc cắm xuống đất, hạt dùng để ăn hay ép dầu | ||
#: củ '''lạc''' giòn tan | #: [[củ]] '''lạc''' giòn [[tan]] | ||
# {{xem|nhạc}} | |||
{{gal|1|Zbiory orzeszków ziemnych na farmie pod Bikanerem w Indiach 20191213 1342 8430.jpg|Củ lạc}} | {{gal|1|Zbiory orzeszków ziemnych na farmie pod Bikanerem w Indiach 20191213 1342 8430.jpg|Củ lạc}} | ||
{{xem thêm|đậu phộng}} | |||
