Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tàu kê”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|tiều|{{ruby|頭家|đầu gia}} {{nb|/tao{{s|5}} gê{{s|1}}/}}|ông chủ}} người giàu có và thế lực; người chủ sòng bạc hoặc nhà chứa; người thu mua khoán hoặc nhận khoán công việc
# {{w|tiều|{{ruby|頭家|đầu gia}} {{nb|/tao{{s|5}} gê{{s|1}}/}}|ông chủ}} người giàu có và thế lực; người chủ sòng bạc hoặc nhà chứa; người thu mua khoán hoặc nhận khoán công việc
#: gả con cho '''tàu kê'''
#: [[gả]] [[con]] [[cho]] '''tàu kê'''
#: '''tàu kê''' sòng bạc
#: '''tàu kê''' sòng [[bạc]]
#: '''tàu kê''' chở lúa
#: '''tàu kê''' chở [[lúa]]

Bản mới nhất lúc 21:48, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. (Triều Châu)
    (đầu)
    (gia)
    /tao51/
    ("ông chủ") người giàu có và thế lực; người chủ sòng bạc hoặc nhà chứa; người thu mua khoán hoặc nhận khoán công việc
    gả con cho tàu kê
    tàu kê sòng bạc
    tàu kê chở lúa