Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chạm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|鏨|tạm}} {{nb|/d͡zɑm{{s|H}}/}}|}} đục, khắc để tạo hình khối nghệ thuật
# {{w|hán trung|{{ruby|鏨|tạm}} {{nb|/d͡zɑm{{s|H}}/}}|}} đục, khắc để tạo hình khối nghệ thuật
#: '''chạm''' khắc
#: '''chạm''' khắc
#: cửa gỗ '''chạm''' rất khéo
#: [[cửa]] [[gỗ]] '''chạm''' rất [[khéo]]
#: thợ '''chạm'''
#: thợ '''chạm'''
#: bốn cửa anh '''chạm''' bốn rồng
#: [[bốn]] [[cửa]] [[anh]] '''chạm''' [[bốn]] [[rồng]]
{{gal|1|Thailand Wood Carving (660950239).jpg|Chạm khắc gỗ}}
{{gal|1|Thailand Wood Carving (660950239).jpg|Chạm khắc gỗ}}

Bản mới nhất lúc 11:05, ngày 9 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (tạm) /d͡zɑmH/ đục, khắc để tạo hình khối nghệ thuật
    chạm khắc
    cửa gỗ chạm rất khéo
    thợ chạm
    bốn cửa anh chạm bốn rồng
Chạm khắc gỗ