Chạm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (tạm) /d͡zɑmH/ đục, khắc để tạo hình khối nghệ thuật
    chạm khắc
    cửa gỗ chạm rất khéo
    thợ chạm
    bốn cửa anh chạm bốn rồng
Chạm khắc gỗ