Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Khều”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{maybe|{{w|hán cổ|{{ruby|挑|khiêu}} {{nb|/*l̥ˤew/}}|}}}} dùng vật dài để kéo thứ gì về phía mình; {{cũng|kều}}
# {{maybe|{{w|hán cổ|{{ruby|挑|khiêu}} {{nb|/*l̥ˤew/}}|}}}} dùng vật dài để kéo thứ gì về phía mình; {{cũng|kều}}
#: '''khều''' tay
#: '''khều''' [[tay]]
#: '''khều''' vai
#: '''khều''' [[vai]]
#: lấy sào '''khều''' ổi
#: [[lấy]] sào '''khều''' [[ổi]]
#: que '''khều''' than
#: que '''khều''' [[than]]
#: '''khều''' đồ chơi dưới gầm giường
#: '''khều''' đồ chơi [[dưới]] [[gầm]] [[giường]]

Bản mới nhất lúc 10:17, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ)
    (khiêu)
    /*l̥ˤew/
    [?][?] dùng vật dài để kéo thứ gì về phía mình; (cũng) kều
    khều tay
    khều vai
    lấy sào khều ổi
    que khều than
    khều đồ chơi dưới gầm giường