Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tà lột”
Nhập CSV |
Nhập CSV |
||
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|pháp|taloche|}} bàn xoa để làm phẳng bề mặt xây dựng | # {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|taloche|/ta.lɔʃ/}}[[File:LL-Q150 (fra)-Ltrlg-taloche.wav|20px]]|}} bàn xoa để làm phẳng bề mặt xây dựng | ||
#: tà lột trét bả | #: '''tà lột''' [[trét]] [[bả]] | ||
#: tà lột răng cưa | #: '''tà lột''' [[răng]] [[cưa]] | ||
#: lên vữa bằng tà lột | #: [[lên]] vữa [[bằng]] '''tà lột''' | ||
{{gal|1|Civil engineering projects, From beginning to end 151110-F-BR137-038.jpg|Tà lột kim loại}} | {{gal|1|Civil engineering projects, From beginning to end 151110-F-BR137-038.jpg|Tà lột kim loại}} |