Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dượng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|丈|trượng}} {{nb|/ɖɨɐŋ{{s|X}} /}}|}} chồng của cô hoặc dì; {{chuyển}} người chồng sau của mẹ
# {{w|hán trung|{{ruby|丈|trượng}} {{nb|/ɖɨɐŋ{{s|X}} /}}|}} chồng của cô hoặc dì; {{chuyển}} người chồng sau của mẹ
#: dì dượng
#: [[]] '''dượng'''
#: có cô thì dượng cũng già
#: [[]] cô thì '''dượng''' [[cũng]] [[già]]
#: cha dượng
#: cha '''dượng'''
#: bố dượng
#: [[bố]] '''dượng'''

Bản mới nhất lúc 14:39, ngày 7 tháng 10 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (trượng) /ɖɨɐŋX / chồng của cô hoặc dì; (nghĩa chuyển) người chồng sau của mẹ
    dượng
    cô thì dượng cũng già
    cha dượng
    bố dượng