Dượng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (trượng) /ɖɨɐŋX / chồng của cô hoặc dì; (nghĩa chuyển) người chồng sau của mẹ
    dượng
    cô thì dượng cũng già
    cha dượng
    bố dượng